Characters remaining: 500/500
Translation

hưởng ứng

Academic
Friendly

Từ "hưởng ứng" trong tiếng Việt có nghĩahành động phản hồi hoặc đáp lại một lời kêu gọi, một sự kiện, hoặc một hoạt động nào đó. Khi ai đó "hưởng ứng," điều đó có nghĩahọ tham gia hoặc ủng hộ một ý tưởng, hoạt động hoặc một lời kêu gọi nào đó.

Phân tích từ:
  • Hưởng: Có nghĩanhận được, có thể liên quan đến việc tiếp nhận một cái đó.
  • Ứng: Có nghĩađáp lại hoặc phản hồi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Các bạn học sinh đã hưởng ứng lời kêu gọi tham gia chương trình bảo vệ môi trường."
    • Trong câu này, các học sinh đã tham gia ủng hộ chương trình bảo vệ môi trường.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bối cảnh dịch bệnh, nhiều người dân đã hưởng ứng chiến dịch tiêm vaccine để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
    • đây, người dân đã đáp lại một chiến dịch quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cho cả cộng đồng.
Phân biệt các biến thể từ:
  • Hưởng ứng không chỉ có thể được sử dụng trong bối cảnh tham gia các hoạt động xã hội còn có thể dùng trong các bối cảnh khác như chính trị, thể thao, văn hóa...
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tham gia: Có nghĩacùng tham gia vào một hoạt động nào đó, nhưng không nhất thiết phải sự ủng hộ mạnh mẽ như "hưởng ứng."
  • Đáp lại: Có thể hiểu phản hồi lại một điều đó, nhưng không nhất thiết phải tham gia vào hoạt động.
Các từ liên quan:
  • Kêu gọi: Hành động mời gọi hoặc yêu cầu người khác tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Ủng hộ: Hỗ trợ hoặc đồng tình với một ý tưởng hoặc hoạt động.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Cộng đồng đã hưởng ứng nhiệt liệt cuộc thi sáng tạo khoa học."
  • "Chúng ta nên hưởng ứng các hoạt động văn hóa để gìn giữ bản sắc dân tộc."
Kết luận:

Từ "hưởng ứng" rất quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, chính trị văn hóa. thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước sự tham gia tích cực của mọi người trong các hoạt động cộng đồng.

  1. đgt (H. hưởng: tiếng dội lại; ứng: đáp lại) Đáp lại lời kêu gọi, sự hô hào: Toàn dân quyết một lòng đứng lên hưởng ứng lời kêu gọi lịch sử (PhVĐồng).

Comments and discussion on the word "hưởng ứng"